Màn hình Asus VY229HF-R (21.5Inch/ Full HD/ 1ms/ 100HZ/ 250cd/ m2/ IPS)
Lưu ý: Sau khi khách hàng hoàn tất đặt hàng, thông tin đơn hàng phải được gửi tới email của khách hàng và website hiển thị toàn bộ thông tin đơn hàng đã đặt (checkout) cho phép khách hàng có thể kiểm tra, đối chiếu, xem lại đơn hàng trước khi hoàn tất giao dịch.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
ASUS VY229HF-R là chiếc màn hình chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ nhu cầu từ làm việc, học tập đến giải trí. Với thiết kế tinh tế, công nghệ tiên tiến và hiệu năng vượt trội, màn hình ASUS này là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một màn hình đa năng và hiệu quả.
Màn hình ASUS VY229HF-R có kích thước 21.45 inch, sử dụng tấm nền IPS với độ phân giải FHD (1920 x 1080), mang đến hình ảnh sắc nét và màu sắc trung thực. Độ sáng 250cd/㎡ cùng tần số quét 100Hz đảm bảo hình ảnh mượt mà, đặc biệt hữu ích khi xem phim, chơi game hoặc làm việc với các nội dung đồ họa.
Với thời gian đáp ứng chỉ 1ms MPRT và khả năng hiển thị 16.7 triệu màu, ASUS VY229HF-R mang đến trải nghiệm hình ảnh mượt mà, không bị bóng mờ, phù hợp cho cả game thủ và những người yêu thích nội dung đa phương tiện.
Sản phẩm tích hợp công nghệ AMD FreeSync, giúp loại bỏ hiện tượng xé hình và giật lag trong các tựa game yêu cầu cao. Bên cạnh đó, công nghệ Eye Care+ bảo vệ mắt người dùng, giảm thiểu ánh sáng xanh có hại, mang lại sự thoải mái trong quá trình sử dụng lâu dài.
ASUS VY229HF-R được thiết kế với kiểu dáng phẳng, tối giản nhưng hiện đại. Chuẩn VESA (100 mm x 100 mm) cho phép bạn dễ dàng gắn màn hình lên tường hoặc giá đỡ để tối ưu không gian làm việc.
Màn hình hỗ trợ các cổng kết nối phổ biến, bao gồm 1xHDMI 1.4, 1xVGA, và Jack cắm tai nghe, giúp bạn dễ dàng kết nối với máy tính, laptop hoặc các thiết bị ngoại vi khác. Đi kèm trong hộp là dây nguồn và dây HDMI, giúp bạn sẵn sàng sử dụng
THÔNG TIN CHUNG | |
Nhà sản xuất | ASUS |
Tên sản phẩm | VY229HF |
Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
Loại sản phẩm | Màn hình phẳng |
THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
Kích thước hiển thị | 21.5 inch |
Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
Độ phân giải | FHD 1920 x 1080 |
Tấm nền | IPS |
Tần số quét | 100Hz |
Thời gian phản hồi | 1ms (MPRT) |
Độ tương phản | 1,300:1 (typ) |
Độ sáng | 250 cd/m² (typ) |
Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
Màu sắc màn hình | 16.7 triệu màu |
Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
Màu sắc vỏ | Đen |
Kích thước | Kích thước vật lý (Rộng x Cao x Sâu): 49,39 x 36,18 x 16,44 cm Kích thước vật lý không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu): 49,39 x 29,03 x 5,13 cm Kích thước hộp (Rộng x Cao x Sâu): 56,5 x 41,2 x 13,3 cm 1.6~53.1x30.7 cm |
Trọng lượng | Trọng lượng tịnh: 2,72 kg Trọng lượng tịnh không có chân đế: 2,36 kg Trọng lượng tổng: 4,20 kg |
Tính năng đồng bộ | Adaptive-Sync |
Tương thích VESA | 100 x 100 mm |
Loa tích hợp | |
CỔNG KẾT NỐI | |
VGA | 1 |
DVI-D | |
HDMI | 1 |
Display Port | |
USB 3.2 Type C | |
Audio | 1 |
Khác |